Maxhub V5 Classic không chỉ là màn hình tương tác thông minh mà còn là thiết bị họp trực tuyến hiện đại dành cho các doanh nghiệp. V5 Classic kế thừa kiểu dáng thiết kế tối giản nhưng được cải tiến theo công nghệ chạm hoàn toàn mới lên đến 20 điểm cùng lúc. Màn hình được tích hợp sẵn camera – speakerphone và hệ điều hành Android 9.0 / Windown 10 giúp người dùng dễ dàng sử dụng hơn, trải nghiệm nghe nhìn trực quan hơn, chia sẻ dữ liệu không dây cùng lúc 4 thiết bị và đặc biệt dễ dàng họp trực tuyến ngay tức thì.
► Có 3 kích thước phù hợp với 3 qui mô phòng họp khác nhau cho khách hàng lựa chọn:
♦ C65FA 65": Dành cho phòng họp dưới 30m2
♦ C75FA 75": Dành cho phòng họp dưới 40m2
♦ C86FA 86": Dành cho phòng họp dưới 60m2
► Hàng luôn có sẵn, vui lòng liên hệ ngay Hotline: 1900.633.485 để được báo giá tốt nhất.
I. Các tính năng đặc biệt của màn hình tương tác thông minh Maxhub V5 C65FA
• Hệ thống cảm ứng hồng ngoại với chiều cao viết ≤2mm | Độ chính xác viết ± 1mm:
Dòng Classic và dòng Vogue đã giảm chiều cao cảm ứng (Writting height/ touch height) xuống 57% (giảm hơn một nửa so với thế hệ trước) giúp cho nét vẽ thanh và mảnh hơn gần giống như nét bút viết trên giấy, rất phù hợp cho bên hội hoạ và thiết kế vẽ những chi tiết nhỏ.
Đặc biệt, Công nghệ Zero bonding (Liên kết bằng không) làm giảm khoảng cách không khí giữa màn hình tinh thể lỏng (LCD) và kính cường lực xuống mức không giúp chúng ta khó có thể phân biệt được khoảng cách giữa đầu ngón tay và màn hình màu, mang lại trải nghiệm tự nhiên và mượt mà hơn.
• Màn hình 4K cùng với gam màu đặc sắc: Độ phân giải lên đến 4K kết hợp với việc tăng tăng gam màu hơn 20% so với các mẫu trước đó (90% NTSC), mang lại màu sắc sống động hơn và chân thực hơn.
• Camera: Camera 12MP mang lại độ rõ nét vô song trong quá trình truyền hình từ xa. Đặc biệt, MAXHUB V5 có thể tự động phóng to người nói trong khi cuộc họp đang diễn ra. Camera sẽ xác định vị trí người nói thông qua các thuật toán nhận dạng mẫu và bản địa hóa giọng nói.
Ngoài ra, tỉ lệ SNR (ở đây đề cập đến tỷ lệ giữa Công suất tín hiệu và Công suất nhiễu trên hình ảnh của camera MAXHUB V5 classic) cao hơn so với UHD hoặc FHD, bằng cách thu thập nhiều tín hiệu ánh sáng hơn và giảm tỉ lệ nhiễu hình ảnh giúp người xem nhìn hình ảnh và video rõ ràng hơn rất nhiều.
• Microphone: Mảng micrô 6 phần tử nhận giọng nói từ xa đến 8 mét. Các thuật toán tự động tăng âm, giảm tiếng ồn của màn hình tương tác MAXHUB V5 Classic, bản địa hóa giọng nói được tích hợp sẵn giúp giọng nói trở nên dễ hiểu hơn và làm cho giao tiếp bằng giọng nói trở nên đáng tin cậy hơn.
• Âm thanh nổi 2.1: Cảm nhận âm thanh hay, chân thật cùng hệ thống loa trầm, cùng với hai loa đường nối ở phía trước mang lại âm thanh nổi làm cầu nối từ xa.
• USB Type-C: Với dòng V5 thì chỉ cần cắm 1 sợi Type-C từ Laptop vào màn hình tương tác là có thể : Lấy camera/ micro từ màn hình về phần mềm họp, đồng thời có thể truyền hình ảnh và âm thanh từ Laptop lên màn hình tương tác mà không cần cắm thêm sợi HDMI. Đặc biệt, người dùng cũng có thể chạm được trên màn hình thông qua sợi Type C này luôn mà không cần cắm thêm sợi Touch cable (máy in) vào nữa. Điều này có nghĩa: Sợi Type C này sẽ thay thế cho 2 sợi HDMI và Touch Cable vô cùng tiện lợi.
II. Thông số màn hình hiển thị của Maxhub V5 C65FA
Display |
|
Kích thước |
65", 75", 86" |
Loại màn hình |
VA |
Response Time |
6.5ms |
Tỉ lệ |
16:9 |
Phạm vi hiển thị |
1428.48 (H)×803.52 (V)mm, 1650.24 (H)×928.26 (V)mm, 1895.04 (H) ×1065.96 (V)mm |
Độ phân giải |
3840×2160 |
Pixel Pitch |
0.372×0.372mm |
Refresh Rate |
60Hz |
Colour Depth |
1.07B (10bit) |
Colour Gamut (Typ.) |
90% NTSC |
Contrast Ratio |
4000:1 |
Viewing Angle |
178° (H/V) |
Backlight Structure |
DLED |
Brightness (Typ.) |
350cd/m2 |
Lifespan |
≥30,000 hours |
III. Hệ thống điểm chạm tiên tiến
Touch System |
|
Loại cảm ứng |
Hồng ngoại |
Số điểm chạm cùng lúc |
20 Points |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 10/Windows 8/Windows 7/Windows XP/Android/Linux/macOS X/Chrome |
Minimum Recognisable Object |
2mm |
Đối tượng chạm |
Ngón tay, bút cảm ứng |
Thời gian phản hồi |
≤10ms |
Độ chính xác của điểm chạm |
±1mm |
Chiều cao viết |
≤2mm |
Độ phân giải điểm chạm |
32768(W)×32768(D) |
Đa dạng màu sắc |
Dual Colour with Single Stylus |
IV. Thông số Speakerphone
Speakers |
|
Channel |
2.1 |
Nguồn |
2×10W+20W |
V. Thông số Microphone
Microphone |
|
Số lượng |
6 |
Phạm vi hoạt động |
0~8m |
VI. Thông số Camera
Camera |
|
Số lượng |
1 |
Pixels |
12MP |
Vị trí |
Chính giữa viền trên trên |